Có 2 kết quả:
坐骨神經痛 zuò gǔ shén jīng tòng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄨㄥˋ • 坐骨神经痛 zuò gǔ shén jīng tòng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄊㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
sciatica
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
sciatica
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0